Có 1 kết quả:
鬼斧神工 guǐ fǔ shén gōng ㄍㄨㄟˇ ㄈㄨˇ ㄕㄣˊ ㄍㄨㄥ
guǐ fǔ shén gōng ㄍㄨㄟˇ ㄈㄨˇ ㄕㄣˊ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supernaturally fine craft (idiom); the work of the Gods
(2) uncanny workmanship
(3) superlative craftsmanship
(2) uncanny workmanship
(3) superlative craftsmanship
Bình luận 0