Có 1 kết quả:

鬼斧神工 guǐ fǔ shén gōng ㄍㄨㄟˇ ㄈㄨˇ ㄕㄣˊ ㄍㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) supernaturally fine craft (idiom); the work of the Gods
(2) uncanny workmanship
(3) superlative craftsmanship

Bình luận 0